
Đặc điểm:
Phân loại (Categories)
Tấm nhựa Nylon (Nylon Sheet) |
Tấm nhựa nylon ép đùn và đúc | Extruded and casted nylon sheet | |
Thanh nhựa Nylon (Nylon Rod) |
Thanh nhựa nylon ép đùn và đúc | Extruded and casted nylon rod |
Phân loại |
Kích thước (Size) |
||||
(Categories) |
Chiều dài Length (mm) |
Chiều rộng Width (mm) |
Độ dày Thickness (mm) |
Đường kính Diameter (mm) |
Chiều dài Length (mm) |
Tấm nhựa Nylon (Nylon Sheet) |
250~2000 | 250~2000 | 6~150 | ||
Thanh nhựa Nylon (Nylon Rod) |
8~270 | no limit |